Tìm hiểu gỗ công nghiệp loại nào tốt và các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay
Ngày đăng : 12/08/2024
Gỗ công nghiệp là loại gỗ được được sản xuất theo quy trình công nghiệp với thành phần chính là vụn gỗ, bột gỗ, dăm gỗ… Vậy hiện nay trên thị trường có những loại gỗ công nghiệp nào và loại nào được yêu thích nhất.
Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp là thuật ngữ gọi các loại gỗ được sản xuất trong quy trình công nghiệp. Đây là một phân loại khác biệt so với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp được tạo thành từ vụn gỗ, dăm gỗ và sợi gỗ từ nguồn gốc tự nhiên, kết hợp với chất kết dính và các phụ gia hóa học khác. Loại gỗ này thường sử dụng các loại gỗ có kích thước nhỏ như keo, tràm hoặc từ nhánh cây, vụn gỗ.
Gỗ tự nhiên được xử lý bằng việc cắt nhỏ hoặc nghiền nhỏ, sau đó được trộn chung với keo và các chất hóa học khác, sau đó được ép chặt và sấy khô để tạo thành ván gỗ. Quá trình sản xuất gỗ công nghiệp cơ bản gồm các bước sau:
-
Nghiền hoặc băm nhỏ nguyên liệu gỗ tự nhiên
-
Rửa sạch tạp chất có thể ở trong nguyên liệu
-
Trộn nguyên liệu gỗ với keo dính cùng các chất phụ gia khác
-
Ép thủy lực nguyên liệu đã trộn thành các tấm gỗ có kích thước và độ dày mong muốn
-
Sấy khô để loại bỏ độ ẩm có trong gỗ
Cấu tạo thành phần gỗ công nghiệp gồm hai phần chính: cốt gỗ và bề mặt. Phần cốt gỗ quyết định đặc tính chất lượng và tuổi thọ, độ bền của gỗ công nghiệp. Phần bề mặt, màu sắc và hoàn thiện, quyết định về khả năng chống bám bụi, tỉnh thẩm mỹ và các tính năng như chống xước, chống cháy, chống ẩm,... Hai dòng chính của gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi là gỗ MFC và gỗ MDF.
Gỗ công nghiệp đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất hiện nay. Với mức giá hợp lý, độ bền cao cùng tính thẩm mỹ đa dạng, gỗ công nghiệp đang dần thay thế các loại gỗ tự nhiên truyền thống hiện nay. Tuy nhiên để tìm hiểu được loại gỗ công nghiệp loại nào tốt thì mời bạn đọc theo dõi tiếp.
Gỗ công nghiệp loại nào tốt?
Hiện tại có rất nhiều dòng gỗ công nghiệp và được sản xuất với công nghệ tiên tiến. Mỗi dòng gỗ này có những đặc điểm, thành phần và quy trình sản xuất riêng biệt. Để tìm hiểu gỗ công nghiệp tốt nhất, nên tìm hiểu đặc điểm của từng loại gỗ này.
Cốt gỗ ván dăm MFC
Ván gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường với cốt gỗ không mịn và dễ dàng phân biệt. Loại gỗ này được tạo thành từ nhánh cây, cành cây và thân cây từ các rừng trồng. Các loại gỗ phổ biến trong dòng này bao gồm keo, bạch đàn, cao su, tràm… Đây là loại gỗ có độ bền cơ lý cao, đa dạng về chủng loại và có bề mặt rộng.
Các loại gỗ được chuyển qua quá trình nghiền nát để tạo thành dăm gỗ, sau đó kết hợp với keo chuyên dụng. Sau đó được ép thành các tấm ván có độ dày khác nhau như: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Cốt ván dăm có nhiều loại như cốt trắng, cốt đen, cốt xanh chống ẩm. Kích thước chuẩn của các tấm ván: 1220mmx2440mm.
Cốt gỗ MDF
Gỗ công nghiệp MDF được chia thành hai loại, là MDF lõi thường và MDF lõi xanh chống ẩm. MDF là tên viết tắt của “Medium Density Fiberboard”, ván gỗ MDF được tạo thành từ nhánh cây và cành cây sau khi được nghiền nát và trộn với keo. Sau đó, hỗn hợp này được ép thành các tấm ván có độ dày đa dạng như 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Với kích thước tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm.
Cấu tạo của ván gỗ MDF gồm bột sợi gỗ, chất kết dính, chất chống mối mọt, chống mốc, parafin và bột độn vô cơ.
Cốt gỗ HDF
Gỗ HDF là tên viết tắt của “High Density Fiberboard” - là một dòng ván gỗ có mật độ cao. Gỗ HDF được tạo thành từ 85% gỗ tự nhiên và phần còn lại là chất kết dính, cùng phụ gia khác. Ván gỗ HDF có màu vàng đậm và bề mặt mịn, nhẵn.
Quy trình sản xuất gỗ HDF gồm nấu chính và sấy khô bột gỗ tự nhiên trong môi trường có nhiệt độ cao trong khoảng từ 100 độ C đến 200 độ C. Quá trình này giúp loại bỏ nước và xử lý nhựa trong gỗ. Bột gỗ được trộn với các chất phụ gia, chất bảo vệ gỗ và keo đặc biệt. Sau đó hôn hợp gỗ sẽ được ép chặt dưới áp suất cao từ 850 đến 870kg/cm2. Thành phẩm sẽ được hình thành tấm gỗ có độ dày từ 6mm đến 24mm và kích thước 2000mm đến 2400mm.
Ván ép hoặc cốt gỗ dán (Plywood)
Plywood là loại ván gỗ được tạo thành từ gỗ tự nhiên. Gỗ được cắt thành các lớp mỏng có độ dày từ 1mm. Các lớp gỗ mỏng này được ép kết hợp với chất kết dính. Thêm nữa loại gỗ này sẽ không bị nứt, co ngót hoặc bị mối mọt tấn công. Plywood thường được cấu tạo với 3, 5, 7 đến 11 lớp. Gỗ dán giúp khắc phục các khuyết điểm của gỗ tự nhiên như cong vênh và co ngót.
Plywood có khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác như MFC và MDF. Thường thì các tấm Plywood được phủ bề mặt bằng lớp veneer sau đó được phủ PU bảo vệ. Melamine là một loại phủ bề mặt phổ biến được sử dụng trên các sản phẩm plywood.
Gỗ ghép thanh
Gỗ ghép thanh được tạo thành bằng cách sử dụng gỗ rừng trồng làm nguyên liệu chính. Sau đó gỗ được cắt thành các thanh nhỏ, sau đó được hấp sấy và kết dính bằng keo đặc biệt. Thông thường gỗ ghép thanh này sẽ được phủ lớp veneer để tăng cường tính thẩm mỹ. Với chất lượng tốt và giá cả hợp lý, gỗ ghép thanh được sử dụng phổ biến. Loại gỗ này không bị cong vênh, co ngót và mối mọt xâm nhập như gỗ tự nhiên.
Ván gỗ nhựa
Ván gỗ nhựa hay còn được biết đến tên gọi WPC (Wood Plastic Composite) là dòng gỗ sử dụng nguyên liệu tổng hợp gồm bột gỗ, nhựa và các chất phụ gia khác. Đặc điểm nổi bật của ván gỗ nhựa với khả năng uốn cong và định hình dễ dàng. WPC là kết hợp cả tính chất của nhựa và gỗ với nhiều ưu điểm nổi bật. Ván gỗ nhựa có thể được gia công như gỗ thông thường cùng với tính năng chống mối mọt, chống mục nát và chống ẩm.
Tấm gỗ nhựa thích hợp để sử dụng làm ngoại thất ngoài trời với màu sắc đa dạng cùng nhiều hoa văn, vân gỗ và màu nâu đá. Bề mặt của tấm gỗ nhựa có thể được phủ với nhiều loại sơn như ván gỗ thông thường.
Xem thêm:
- Phân biệt các lớp phủ gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay
- Gỗ MFC và MDF loại nào tốt hơn? Nên sử dụng loại nào?
Những câu hỏi thường gặp về gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Vật liệu gỗ nào bền nhất?
Để tìm hiểu về các loại vật liệu gỗ và loại gỗ nào bền và thì bạn cần để ý đến sức bền của từng loại vật liệu nội thất công trình của mình.
-
Gỗ nguyên khối hoặc gỗ tự nhiên là loại gỗ có khả năng chịu lực tốt và bền nhất trên thị trường hiện nay.
-
Ván ép (plywood) đứng thứ 2 về độ bền, đây là vật liệu gỗ có cấu trúc được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng lên nhau.
-
Đối với các vật liệu gỗ công nghiệp, ván sợi có mật độ cao như HDF thường cứng cáp hơn so với sợi ván trung bình (MDF). Tuy nhiên, MDF là một vật liệu phổ biến hiện nay do có nhiều ưu điểm về công năng, chi phí và thẩm mỹ.
-
Ván dăm (particle board) là loại vật liệu có độ bền kém hơn so với các loại vật liệu khác được đề cập.
Vật liệu gỗ nào có tuổi thọ cao?
Khi tìm hiểu các vật liệu gỗ trong nội thất cần tìm hiểu kỹ về tuổi thọ của từng loại. Tuy nhiên việc sử dụng đúng cách và đặt gỗ trong môi trường như thế nào sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Và có một số thông tin bạn cần lưu ý:
-
Gỗ nguyên khối sẽ có tuổi thọ cao nhất và có thể kéo dài đến hàng thế kỷ hoặc vài trăm năm.
-
Các loại gỗ công nghiệp như ván ép lõi mút và ván ép veneer nhiều lớp có thể sử dụng trong khoảng 50 năm.
-
HDF, MDF, MFC và các loại gỗ công nghiệp tương tự có tuổi thọ từ 15-20 năm trước khi thay thế.
Nên lưu ý các con số này chỉ mang tính chất tương đối và tuổi thọ thực tế của gỗ cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như điều kiện sử dụng, bảo quản và chăm sóc.
Vật liệu gỗ nào đắt nhất?
Mỗi dự án, mỗi hạng mục sẽ có ngân sách riêng vậy nên khi tìm kiếm vật liệu gỗ cho môi công trình cần nắm rõ chi phí của từng loại gỗ. Trong danh sách xếp hạng từ cao đến thấp về giá cả: gỗ tự nhiên là loại vật liệu có giá thành đắt nhất rồi đến gỗ ván ép veneer, HDF, MDF và cuối cùng là MFC.
Công dụng của từng loại gỗ
Gỗ tự nhiên
-
Đồ nội thất cao cấp: Gỗ tự nhiên thường được sử dụng để làm các sản phẩm nội thất sang trọng như giường, tủ, bàn ghế, vì độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên.
-
Trang trí nội thất: Gỗ tự nhiên có vân gỗ đẹp và độ bền vượt trội, thích hợp cho việc làm các chi tiết trang trí như ốp tường, trần nhà, và sàn gỗ.
-
Đồ thủ công mỹ nghệ: Nhờ vào khả năng dễ dàng chạm khắc, gỗ tự nhiên được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như tượng, khay, đĩa, và các vật dụng trang trí.
-
Cửa và khung cửa: Gỗ tự nhiên rất bền và chắc, phù hợp để làm cửa ra vào, khung cửa, và các kết cấu chịu lực trong xây dựng.
Ván ép thường
-
Sản xuất đồ nội thất: Ván ép thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại đồ nội thất như tủ, bàn ghế, giường do giá thành rẻ và dễ dàng gia công.
-
Trang trí nội thất: Thường được dùng để làm vách ngăn, trần nhà, và tấm ốp tường.
-
Sàn nhà và mái nhà: Ván ép có độ cứng tốt, phù hợp để sử dụng trong sàn nhà và mái nhà trong các công trình xây dựng.
-
Đóng gói và bao bì: Ván ép thường cũng được sử dụng để làm thùng, pallet, và các loại bao bì bảo vệ sản phẩm.
HDF (High-Density Fiberboard)
-
Sàn gỗ công nghiệp: HDF có độ cứng cao, chống mối mọt và chống thấm nước tốt, nên thường được sử dụng để làm sàn gỗ công nghiệp.
-
Cửa và tấm vách: HDF được sử dụng để làm cửa và các tấm vách ngăn, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu độ bền cao.
-
Đồ nội thất cao cấp: Nhờ vào bề mặt mịn và đồng nhất, HDF thường được dùng để làm các sản phẩm nội thất như tủ bếp, tủ quần áo, bàn làm việc.
-
Sản phẩm cách âm: HDF có khả năng cách âm tốt, thích hợp sử dụng trong các phòng thu âm hoặc không gian cần cách âm.
MDF (Medium-Density Fiberboard)
-
Đồ nội thất: MDF được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất như tủ, kệ sách, giường, nhờ bề mặt mịn, dễ gia công và giá thành hợp lý.
-
Trang trí nội thất: MDF là vật liệu lý tưởng cho việc làm các chi tiết trang trí như phào chỉ, tấm ốp tường, và các họa tiết trang trí phức tạp.
-
Đóng gói: MDF cũng được sử dụng trong sản xuất các loại bao bì và hộp đựng sản phẩm đo độ bền cao và khả năng bảo vệ tốt.
-
Làm tủ bếp: Với khả năng chống ẩm tốt khi được phủ lớp bề mặt, MDF thường được dùng trong sản xuất tủ bếp.
Đánh giá ưu và nhược điểm của gỗ công nghiệp
Ưu điểm của gỗ công nghiệp
-
Giá thành hợp lý:
Gỗ công nghiệp thường có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên, do nguyên liệu sản xuất dễ kiếm và quy trình sản xuất đơn giản hơn.
-
Đa dạng về mẫu mã và màu sắc:
Gỗ công nghiệp có thể được phủ các lớp bề mặt như Melamine, Laminate, Veneer, tạo ra nhiều kiểu dáng, màu sắc và hoa văn khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ.
-
Không bị cong vênh, co ngót:
Nhờ vào cấu trúc gỗ nhân tạo và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, gỗ công nghiệp ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ khi thay đổi thời tiết.
-
Thân thiện với môi trường:
Gỗ công nghiệp tận dụng tối đa các nguyên liệu tái chế, giúp giảm thiểu việc khai thác gỗ tự nhiên, từ đó góp phần bảo vệ môi trường.
-
Dễ gia công và lắp đặt:
Với tính chất nhẹ, đồng nhất và dễ gia công, gỗ công nghiệp dễ dàng được cắt, mài, tạo hình và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
-
Chống mối mọt:
Gỗ công nghiệp, đặc biệt là các loại như MDF, HDF, thường được xử lý kỹ càng trong quá trình sản xuất, có khả năng chống mối mọt tốt.
Nhược điểm của gỗ công nghiệp
-
Độ bền kém hơn gỗ tự nhiên:
So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có độ bền thấp hơn, đặc biệt là khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt lâu dài.
-
Khả năng chịu nước hạn chế:
Mặc dù một số loại gỗ công nghiệp như HDF có khả năng chống ẩm tốt, nhưng nhìn chung gỗ công nghiệp dễ bị hư hỏng nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài.
-
Khả năng chịu lực kém:
Gỗ công nghiệp có khả năng chịu lực kém hơn so với gỗ tự nhiên, vì vậy không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
-
Khó sửa chữa:
Khi bị hư hỏng, gỗ công nghiệp thường khó sửa chữa hoặc không thể sửa chữa được như gỗ tự nhiên. Thay vào đó, bạn phải thay thế hoàn toàn phần bị hư hỏng.
-
Tuổi thọ ngắn hơn:
Gỗ công nghiệp có tuổi thọ ngắn hơn so với gỗ tự nhiên, thường khoảng từ 10-15 năm, tùy thuộc vào môi trường sử dụng và cách bảo quản.
-
Khả năng tái chế thấp:
Sau khi hết tuổi thọ, gỗ công nghiệp khó tái chế và sử dụng lại, do các thành phần keo và hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Hiện nay với công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại các nhà sản xuất gỗ công nghiệp luôn nỗ lực để cải thiện chất lượng và giảm nhược điểm của gỗ công nghiệp. Vậy nên việc lựa chọn gỗ công nghiệp đúng chất lượng và đảm bảo an toàn sức khỏe sẽ giúp tận dụng được các ưu điểm của loại gỗ này trong việc xây dựng và sản xuất nội thất.
Mong rằng với những thông tin hữu ích về gỗ công nghiệp mà BKG Home chia sẻ trên đây giúp độc giả có thể hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại gỗ công nghiệp đồng thời lựa chọn được loại vật liệu phù hợp với công trình của mình. Nếu bạn cần tư vấn đừng ngần ngại nhấc máy lên và gọi 02462598766 hoặc để lại số điện thoại đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn.
Các tin tức khác
14/09/2023 1084
Báo giá thiết kế thi công chung cư trọn gói giá xưởng, tốt nhất 2023
Xây dựng kiến trúc mang đến sự hài hòa thì thi công nội thất chính nhân tố hoàn thiện vẻ đẹp của căn hộ. BKG Home tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp đồng bộ, trọn gói quy trình khép kín mỗi công trình từ khâu tư vấn - thiết kế – sản xuất đến thi công nội thất.
12/09/2024 36
Phân loại các loại ván ép plywood xuất khẩu hiện nay
Ván ép plywood là vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng phổ biến trong ngành nội thất. Cùng BKG Home phân loại các ván ép plywood xuất khẩu hiện nay.
09/09/2024 36
Nội thất bền vững là gì? Xu hướng sử dụng nội thất bền vững hiện nay.
Xu hướng sử dụng nội thất bền vững được các kiến trúc sư và những thương hiệu hàng đầu Châu Âu theo đuổi bởi những tác động tích cực đến môi trường đồng thời mang lại lợi ích cho sức khỏe của người sử dụng. Cùng tìm hiểu nội thất bền vững là gì và tầm quan trọng của nó đối với tương lai.
30/08/2024 39
Tiêu chuẩn CARB P2 trong gỗ công nghiệp là gì?
Tiêu chuẩn CARB P2 là chứng chỉ đo lường và kiểm soát nồng độ phát thải Formaldehyde. Cùng BKG Home tìm hiểu rõ hơn về chứng chỉ này là gì và có vai trò quan trọng ra sao?
26/08/2024 56
Phủ Melamine là gì? Cách phủ Melamine như thế nào? Đánh giá ưu và nhược điểm của ván Melamine
Lớp phủ melamine là phương pháp sử dụng nguyên liệu Melamine trộn với keo sau đó nhúng lên bề mặt có ưu điểm giúp tăng cường độ bền, chống thấm và chống trầy xước. Cùng BKG Home tìm hiểu về phủ Melamine là gì?
19/08/2024 42
Đánh giá ưu nhược điểm và ứng dụng của gỗ veneer thực tế hiện nay
Gỗ veneer hay còn gọi là tấm veneer được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất nội thất. Vật liệu này sở hữu nhiều ưu điểm và tính năng vượt trội, vậy ưu và nhược điểm của gỗ veneer này như thế nào, ứng dụng ra sao?
15/08/2024 39
9 loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng sử dụng nội thất
Gỗ tự nhiên với ưu điểm tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội trở thành vật liệu nội thất được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng lựa chọn. Cùng BKG Home tìm hiểu top 9 loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến hiện nay.
08/08/2024 99
Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của gỗ keo (gỗ acacia)
Gỗ keo hay còn gọi là gỗ acacia, gỗ tràm - là loại gỗ được trồng phổ biến ở Việt Nam. Loại gỗ này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất, cùng BKG Home tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của gỗ keo.
07/08/2024 63
Gỗ sơn PU là gì? Quy trình sản xuất gỗ phủ sơn PU như thế nào?
Gỗ sơn PU được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất nội thất bởi nhiều ưu điểm: tính thẩm mỹ cao, khả năng chống trầy xước và kháng ẩm tốt. Cùng BKG Home tìm hiểu chi tiết hơn về gỗ sơn PU và quy trình sản xuất cụ thể như thế nào?
06/08/2024 53
Tìm hiểu từ A-Z về gỗ tần bì (gỗ ASH) và ứng dụng của gỗ tần bì trong đời sống
Gỗ tần bì còn được gọi là gỗ ASH, là loại gỗ được nhập khẩu sử dụng rộng rãi và phổ biến tại Việt Nam. Tìm hiểu ngay về ưu điểm, ứng dụng của gỗ tần bì trong ngành sản xuất nội thất hiện nay.