Đánh giá ưu nhược điểm và ứng dụng của gỗ veneer thực tế hiện nay
Ngày đăng : 19/08/2024
Gỗ veneer được được tạo ra bằng việc lạng mỏng lớp vỏ từ nguyên liệu gỗ tự nhiên và vật liệu này sở hữu nhiều ưu điểm, tính năng vượt trội. Vậy tại sao vật liệu này được nhiều người tin tưởng lựa chọn, cùng BKG Home tìm hiểu về ưu nhược điểm, tính ứng dụng của gỗ veneer thực tế hiện nay.
Gỗ veneer là gì?
Vật liệu gỗ veneer là loại gỗ tự nhiên được tạo ra từ quá trình lạng mỏng từ gỗ tự nhiên. Độ dày của tấm veneer khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của người sử dụng bởi một cây gỗ tự nhiên có thể lạng tạo thành nhiều tấm veneer.
Sau khi được lạng, gỗ veneer được dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp khác nhau như gỗ MDF, HDF, gỗ ván dán, gỗ Fiber, gỗ ván dăm… để tạo ra các sản phẩm nội thất. Vì sản phẩm được lạng từ cây gỗ tự nhiên, bề mặt gỗ veneer không khác gì gỗ tự nhiên về giá trị thẩm mỹ.
Các sản phẩm được phủ bề mặt veneer được đánh giá cao về chất lượng và tuổi thọ, ngoài những tính năng ưu việt thì gỗ veneer còn mang lại giá trị kinh tế hiệu quả. Tuy nhiên vật liệu này vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được khắc phục và sử dụng cho các sản phẩm phù hợp trong thiết kế nội thất.
Xem thêm: Bề mặt gỗ veneer là gì? Những thông tin quan trọng về gỗ Veneer
Quy trình sản xuất gỗ veneer
Quá trình sản xuất gỗ veneer ở mỗi nhà máy, xưởng sản xuất sẽ có cách chế biến khác nhau. Tuy nhiên, quy trình sản xuất veneer thông thường sẽ gồm 7 bước cơ bản như sau:
-
Bước 1: chuẩn bị, sơ chế nguyên liệu đầu vào
Cây gỗ tự nhiên sẽ trải qua quá trình bỏ vỏ, sau đó được xử lý thông qua nhiều giai đoạn như luộc, ngâm, tẩm để loại bỏ nhựa và tăng độ bền, từ đó giúp quá trình gia công trở nên dễ dàng hơn.
-
Bước 2: Lạng mỏng gỗ
Sau khi được xử lý, cây gỗ sẽ được lạng mỏng bằng lưỡi lạng tiêu chuẩn với độ dày khoảng 3 ly. Với độ dày này sẽ giúp cho các tấm veneer luôn giữ được màu sắc và vân gỗ tự nhiên, đồng thời đảm bảo độ bền cao và dễ dàng hơn trong quá trình chế biến, thi công.
-
Sấy nhiệt
Sau khi được lạng mỏng, tấm veneer sẽ được xếp chồng lên nhau và trải qua quá trình sấy bằng máy sấy công nghiệp với mức nhiệt độ và thời gian tiêu chuẩn. Quá trình này giúp ngăn chặn tình trạng tăng độ giòn và cong vênh của veneer. Tấm veneer cần hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời tự nhiên để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Lăn keo, phủ bề mặt
Sau quá trình sấy, tấm veneer sẽ được đưa vào máy lăn keo và dán lên bề mặt gỗ tự nhiên hoặc các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF, ván gỗ dán tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
-
Ép nhiệt
Sau quá trình dán được hoàn tất, tấm gỗ veneer sẽ được đưa vào máy ép nhiệt, được gia nhiệt ở mức khoảng 60 độ trong khoảng thời gian 5 phút.
-
Đánh bóng
Cuối cùng sử dụng máy nhám và máy chà để đánh bóng và hoàn thiện các góc cạnh và bề mặt của sản phẩm.
-
Kiểm tra
Sản phẩm sẽ trải qua quá trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo tiêu chuẩn trước khi lưu kho hoặc phân phối ra thị trường
Gỗ veneer bao gồm những loại gì, đặc điểm của từng loại
Để xác định được số lượng chính xác các loại veneer không thể vì gỗ veneer được sản xuất bằng cách lạng mỏng các loại gỗ tự nhiên khác nhau sau đó dán lên miếng ván MFC. Mỗi loại gỗ được lạng và dán như vậy tạo nên một loại veneer riêng biệt.
Khi gỗ veneer được sản xuất và đóng thành phẩm, chúng ta có thể nhìn thấy lớp veneer bên ngoài không rõ loại cốt bên trong là gì và mỗi loại có độ bền cùng khả năng thẩm thấu nước khác nhau. vậy nên khi mua các sản phẩm sử dụng veneer cần hỏi kỹ nhà cung cấp về loại ván gỗ được sử dụng làm nền.
Tuy nhiên trên thị trường hiện nay, một số loại veneer phổ biến như gỗ óc chó, gỗ tần bì, gỗ sồi, veneer đào, gỗ căm xe và nhiều loại gỗ khác. Veneer thường sử dụng để dán lên ván gỗ tự nhiên hoặc ván gỗ công nghiệp. Một số loại veneer được ưa chuộng sử dụng:
Gỗ Veneer xoan đào
Veneer xoan đào là loại gỗ được lạng từ cây gỗ xoan đào tự nhiên và nó có nhiều tính năng, ưu điểm hấp dẫn cho người dùng. Gỗ xoan đào được sử dụng trong sản xuất nội thất bởi độ bền cao cùng màu sắc đẹp mắt. Màu của gỗ xoan đào thường thay đổi từ vàng nhạt đến màu trắng. Tùy thuộc vào khu vực trồng cây và chất lượng đất, gỗ xoan đào có nhiều đặc tính riêng. Vân gỗ xoan đào thường thẳng, to và bề mặt gỗ đều mang lại khả năng tốt trong việc chịu máy, dính keo và bám ốc.
Nhờ các ưu điểm trên, sản xuất veneer xoan đào trở nên dễ dàng hơn, ít bị biến dạng trong quá trình sấy khô và dễ dàng nhuộm, đánh bóng. Tuy nhiên với hạn chế của veneer xoan đào có khả năng chống nước không cao. Để khắc phục được nhược điểm này, thường kết hợp với tấm dán veneer xoan đào cùng tấm cốt chống ẩm để cải thiện chống nước.
Gỗ veneer sồi
Gỗ sồi là loại gỗ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất gỗ, sở hữu nhiều ưu điểm và tính năng vượt trội. Gỗ sồi bao gồm 2 loại chính là: sồi đỏ và sồi trắng. Loại gỗ này thường được xẻ, sấy khô và chủ yếu nhập khẩu ở các nước Châu Âu, Mỹ. Ưu điểm của gỗ sồi bao gồm khả năng chống va đập cao, có thể uống con dễ dàng bằng hơi nước.
Tuy nhiên, gỗ sồi có nhược điểm có độ cứng thấp hơn so với một số loại gỗ khác. So với gỗ xoan, gỗ sồi có khả năng bị biến dạng qua quá trình sấy khô và phơi. Veneer sồi thường được sử dụng trong thiết kế và sản xuất các loại nội thất thông dụng như bàn học, giá sách, giường ngủ, tủ, bàn ghế và nhiều loại nội thất khác.
Gỗ veneer căm xe
Gỗ căm xe là một loại gỗ phổ biến được trồng nhiều ở khu vực Tây Nguyên với nhiều ưu điểm vượt trội như độ cứng chắc và khả năng chịu lực tốt. Đây là một trong top 3 loại gỗ được sử dụng phổ biến để làm veneer trong sản xuất nội thất ngày nay. Gỗ căm xe có mày trắng vàng nhạt, lõi gỗ có màu vân đỏ thẫm và thớ gỗ mịn. Sau khi được lạng mỏng từ gỗ căm xe, veneer căm xe sẽ có màu sắc và đặc tính của loại gỗ này. Veneer căm xe thường được ứng dụng trong sản xuất các loại nội thất như tủ bếp, cánh cửa, tủ tài liệu và nhiều ứng dụng khác.
Xem thêm:
Veneer gỗ óc chó
Gỗ óc chó là loại gỗ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất gỗ công nghiệp với nhiều ưu điểm và tính năng nổi trội. Veneer óc chó thường được dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp như MFC, gỗ HDF, gỗ MDF và các loại gỗ tương tự.
Cây óc chó còn được biết đến với tên gọi Hồ đào/Hạnh đào có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Loại cây này thường được trồng nhiều ở nước Mỹ, tại Việt Nam cây óc chó được trồng phổ biến tại các tỉnh biên giới phía Bắc. cây óc chó có đặc điểm: thân cây cao, màu tro và vỏ nhẵn.
Veneer tần bì
Gỗ tần bì hay còn gọi là gỗ ASH, veneer gỗ tần bì loại gỗ mỏng được lạng từ cây Tần Bì tự nhiên. Loại gỗ này thường được dán lên các cốt khác như ván gỗ công nghiệp MDF, MFC hoặc phủ lên ván gỗ tự nhiên. Gỗ tần bì có nhiều ưu điểm nên dễ dàng trong quá trình gia công và sản xuất, có khả năng làm việc với ốc vít và móc treo, có độ mềm vừa phải. Thân cây Tần bì có khả năng chống lại biến đổi thời tiết với màu sắc vân gỗ tạo nên tính thẩm mỹ cao.
Đánh giá ưu, nhược điểm của gỗ veneer là gì?
Độ bền của gỗ veneer không thể so sánh với gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, nó lại có ưu điểm vân gỗ liền mạch do được dán kỹ trên nền ván công nghiệp. Các sản phẩm gỗ công nghiệp với bề mặt phủ veneer được sử dụng phổ biến sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
Giá trị kinh tế cao, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng
Loại gỗ này có ưu điểm vượt trội là tính ứng dụng cao, trong bối cảnh nguồn gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm, việc sử dụng gỗ veneer như là một tùy chọn thay thế - giải pháp kinh tế và mang lại hiệu quả. Khi được phủ lên các cốt gỗ công nghiệp, veneer mang vẻ đẹp sang trọng, tinh tế. Được lạng mỏng từ gỗ tự nhiên, nên giữ được màu sắc, vân gỗ và đặc tính của loại gỗ đó. Từ cây gỗ tự nhiên, chúng có thể tạo thành tấm veneer. So với việc sử dụng nguyên khối gỗ tự nhiên, ép veneer giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm giá thành phẩm.
Giá trị thẩm mỹ, chất lượng cùng độ bền cao
Loại gỗ này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng giữ màu tốt, bề mặt ván gỗ luôn sáng bóng và nhẵn mịn với hoa văn, màu sắc tương tự như gỗ tự nhiên. Khi so sánh với gỗ tự nhiên, tấm veneer mang đến những đặc điểm và lợi ích như không bị ẩm mốc, mối mọt, khó cong vênh và không bị biến dạng khi thay đổi thời tiết. Đây là điều kiện giúp tạo nên sản phẩm nội thất với màu sắc cùng vân gỗ giống tự nhiên, đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Tính ứng dụng cao
Các đơn vị chế biến và sản xuất gỗ công nghiệp có khả năng áp dụng nhiều phương pháp ghép vân, bao gồm ghép vân ngang, vân dọc, vân chéo, chạy chỉ chìm, đảo vân…. cho các cốt gỗ công nghiệp từ veneer. Veneer có tính linh hoạt cao trong thiết kế nội thất và ngày càng được sử dụng phổ biến trong các gia đình, tổ chức và văn phòng.
Nhược điểm gỗ veneer
Khả năng chịu nước kém
Một trong những hạn chế của veneer khi được kết hợp với ván gỗ công nghiệp là khả năng chịu ẩm kém. Dù đã được sơn hoặc xử lý bằng hóa chất nhưng các loại gỗ công nghiệp dán veneer vẫn có khả năng hấp thụ nước. Vậy nên, gỗ công nghiệp dán veneer thường sử dụng cho sản phẩm nội thất được đặt ở nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
Chịu nhiệt, chống xước kém
Veneer còn có nhược điểm khả năng chịu nhiệt kém (thậm chí thấp hơn so với nhựa Compact HPL). Veneer có độ dày rất mỏng (1-2mm), vậy nên dễ bị trầy xước và khả năng chịu lực kém. Trong quá trình chế biến và sản xuất, các đơn vị thi công cần cẩn trọng để tránh gây trầy xước bề mặt.
Gỗ veneer và ứng dụng trong thực tế
Gỗ veneer sồi là một loại gỗ có bề mặt ổn định cao và đẹp, được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất như: cửa tủ, giường, kệ sách và các sản phẩm trang trí. Ưu điểm của gỗ veneer sồi có thể sơn màu và đánh bóng để tạo ra thành phẩm có phong cách phù hợp. Ngoài ra gỗ veneer sồi còn có khả năng chống cong vênh và chống mối mọt.
Gỗ veneer được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất trong sản xuất nội thất gia đình, văn phòng, khách sạn và các lĩnh vực khác. Với ưu điểm ít cong vênh tương tự như gỗ tự nhiên và giá thành hợp lý, gỗ veneer trở thành sự lựa chọn của nhiều khách hàng. Ngày nay gỗ veneer được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, đồ mỹ nghệ, bàn ghế, tủ kệ truyền thống,...
So sánh gỗ tự nhiên và gỗ veneer
Gỗ tự nhiên
Là loại gỗ thịt được xẻ trực tiếp từ cây gỗ và chế biến thành sản phẩm cuối cùng. Đặc điểm của gỗ tự nhiên là chắc chắn, bền và có vẻ đẹp tự nhiên. Tuy nhiên, gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn và có thể bị cong vênh, mối mọt, nứt nẻ nếu không được xử lý và bảo quản đúng cách.
Hơn nữa, việc sử dụng gỗ tự nhiên gây tác động tiêu cực đến môi trường do nhu cầu lớn và sự khan hiếm nguồn gỗ tự nhiên, góp phần gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
Gỗ Veneer
Ván veneer là gỗ tự nhiên, tuy nhiên đây là những tấm gỗ được lạng mỏng từ gỗ tự nhiên. Thông thường một cây gỗ tự nhiên tạo ra nhiều tấm veneer. Một cây gỗ tự nhiên có độ dày 300mm rộng 200mm và dài 2500mm có thể lạng được khoảng 1500 - 3000m2 veneer, tùy thuộc vào mức độ hao hụt. Sau khi gỗ được lạng, veneer sẽ dán lên các loại gỗ công nghiệp như MDF, gỗ ván dán, gỗ ván dăm để tạo thành sản phẩm nội thất.
Mong rằng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về đặc tính, ưu và nhược điểm cũng như quy trình sản xuất gỗ veneer. Nếu bạn cần tư vấn đừng ngần ngại nhấc máy lên và gọi 02462598766 hoặc để lại số điện thoại đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn.
Các tin tức khác
14/09/2023 1083
Báo giá thiết kế thi công chung cư trọn gói giá xưởng, tốt nhất 2023
Xây dựng kiến trúc mang đến sự hài hòa thì thi công nội thất chính nhân tố hoàn thiện vẻ đẹp của căn hộ. BKG Home tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp đồng bộ, trọn gói quy trình khép kín mỗi công trình từ khâu tư vấn - thiết kế – sản xuất đến thi công nội thất.
12/09/2024 36
Phân loại các loại ván ép plywood xuất khẩu hiện nay
Ván ép plywood là vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng phổ biến trong ngành nội thất. Cùng BKG Home phân loại các ván ép plywood xuất khẩu hiện nay.
09/09/2024 36
Nội thất bền vững là gì? Xu hướng sử dụng nội thất bền vững hiện nay.
Xu hướng sử dụng nội thất bền vững được các kiến trúc sư và những thương hiệu hàng đầu Châu Âu theo đuổi bởi những tác động tích cực đến môi trường đồng thời mang lại lợi ích cho sức khỏe của người sử dụng. Cùng tìm hiểu nội thất bền vững là gì và tầm quan trọng của nó đối với tương lai.
30/08/2024 39
Tiêu chuẩn CARB P2 trong gỗ công nghiệp là gì?
Tiêu chuẩn CARB P2 là chứng chỉ đo lường và kiểm soát nồng độ phát thải Formaldehyde. Cùng BKG Home tìm hiểu rõ hơn về chứng chỉ này là gì và có vai trò quan trọng ra sao?
26/08/2024 56
Phủ Melamine là gì? Cách phủ Melamine như thế nào? Đánh giá ưu và nhược điểm của ván Melamine
Lớp phủ melamine là phương pháp sử dụng nguyên liệu Melamine trộn với keo sau đó nhúng lên bề mặt có ưu điểm giúp tăng cường độ bền, chống thấm và chống trầy xước. Cùng BKG Home tìm hiểu về phủ Melamine là gì?
15/08/2024 39
9 loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng sử dụng nội thất
Gỗ tự nhiên với ưu điểm tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội trở thành vật liệu nội thất được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng lựa chọn. Cùng BKG Home tìm hiểu top 9 loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến hiện nay.
12/08/2024 52
Tìm hiểu gỗ công nghiệp loại nào tốt và các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay
Gỗ công nghiệp là loại gỗ được được sản xuất theo quy trình công nghiệp với thành phần chính là vụn gỗ, bột gỗ, dăm gỗ… Vậy hiện nay trên thị trường có những loại gỗ công nghiệp nào và loại nào được yêu thích nhất.
08/08/2024 99
Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của gỗ keo (gỗ acacia)
Gỗ keo hay còn gọi là gỗ acacia, gỗ tràm - là loại gỗ được trồng phổ biến ở Việt Nam. Loại gỗ này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất, cùng BKG Home tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của gỗ keo.
07/08/2024 63
Gỗ sơn PU là gì? Quy trình sản xuất gỗ phủ sơn PU như thế nào?
Gỗ sơn PU được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất nội thất bởi nhiều ưu điểm: tính thẩm mỹ cao, khả năng chống trầy xước và kháng ẩm tốt. Cùng BKG Home tìm hiểu chi tiết hơn về gỗ sơn PU và quy trình sản xuất cụ thể như thế nào?
06/08/2024 53
Tìm hiểu từ A-Z về gỗ tần bì (gỗ ASH) và ứng dụng của gỗ tần bì trong đời sống
Gỗ tần bì còn được gọi là gỗ ASH, là loại gỗ được nhập khẩu sử dụng rộng rãi và phổ biến tại Việt Nam. Tìm hiểu ngay về ưu điểm, ứng dụng của gỗ tần bì trong ngành sản xuất nội thất hiện nay.